Các từ liên quan tới おーぷん☆きゃんばす
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
gold dust
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn