Kết quả tra cứu ngữ pháp của お一人様二つまで!
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó