Các từ liên quan tới お一人様二つまで!
お一人様 おひとりさま
một người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
一つ二つ ひとつふたつ
một vài, một chút
二様 によう
phương pháp
一人二役 ひとりふたやく
một người hai vai
宮様お二所 みやさまおふたところ みやさまおにしょ
hai hoàng tử đế quốc
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá