Kết quả tra cứu ngữ pháp của お仕事です!
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có