Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お仕事です!
仕事 しごと
công việc
よよお仕事 よよおしごと
Làm tốt lắm
お役所仕事 おやくしょしごと
thói quen quan liêu, băng đỏ
机でする仕事 つくえでするしごと
công việc bàn giấy, việc văn phòng
仕事量 しごとりょう
lượng công việc
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình