Kết quả tra cứu ngữ pháp của お出でなさい
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...