お出でなさい
おいでなさい
☆ Cụm từ
Đến, đi

お出でなさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お出でなさい
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
お出で おいで
lại đây
出ておいで でておいで
ra đây
お出でになる おいでになる
Tôn kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」, có nghĩa là : đi, đến, có, ở
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
おくびにも出さない おくびにもださない
sống để dạ, chết mang theo
おおいさい おおいさい
to lớn