Kết quả tra cứu ngữ pháp của お墓に泊まろう!
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
ますように
Mong sao
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà