Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お墓に泊まろう!
お墓まいり おはか まいり
Tảo mộ
港に泊まる みなとにとまる
(Thuyền, bè) đậu ở cảng
墓 はか
mả
泊まる とまる
dừng thuyền; đỗ lại
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
お泊り保育 おとまりほいく
hoạt động bán trú ( hoạt động ngủ lại qua đêm trường mẫu giáo, nhà trẻ)
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.