Kết quả tra cứu ngữ pháp của お姉さんの朝帰り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng