Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お姉さんの朝帰り
お姉さん おねえさん
chị
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
帰朝 きちょう
sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài)
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
姉さん被り あねさんかぶり
towel wrapped around a woman's head
お帰り おかえり
trên đường về; về
お帰りなさい おかえりなさい
đã về đấy à; về rồi à