Kết quả tra cứu ngữ pháp của お姫様抱っこ
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
っこない
Tuyệt đối không/Làm gì có chuyện
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...