お姫様抱っこ
おひめさまだっこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bế một người trong vòng tay

Bảng chia động từ của お姫様抱っこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お姫様抱っこする/おひめさまだっこする |
Quá khứ (た) | お姫様抱っこした |
Phủ định (未然) | お姫様抱っこしない |
Lịch sự (丁寧) | お姫様抱っこします |
te (て) | お姫様抱っこして |
Khả năng (可能) | お姫様抱っこできる |
Thụ động (受身) | お姫様抱っこされる |
Sai khiến (使役) | お姫様抱っこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お姫様抱っこすられる |
Điều kiện (条件) | お姫様抱っこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お姫様抱っこしろ |
Ý chí (意向) | お姫様抱っこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お姫様抱っこするな |