Kết quả tra cứu ngữ pháp của お嫁さんに決めた!
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại