Các từ liên quan tới お嫁さんに決めた!
お嫁さん およめさん
cô dâu
嫁さん よめさん
vợ
lay in coffin
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
手中におさめる しゅちゅうにおさめる
to make one's own, to take possession of
嫁に行く よめにいく よめにゆく
lấy chồng.
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng