Kết quả tra cứu ngữ pháp của お嬢様は素直になれない
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ