Các từ liên quan tới お嬢様は素直になれない
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
素直な すなおな
dễ tánh
様はない ざまはない
Không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà