Kết quả tra cứu ngữ pháp của お客様は神様です
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
~はおろか
Ngay cả …