Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
御客様 おきゃくさま
khách hàng; vị khách
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
様です ようです
hình như, có lẽ