Kết quả tra cứu ngữ pháp của お宮の松 (お笑い芸人)
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....