Các từ liên quan tới お宮の松 (お笑い芸人)
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
お宮 おみや
miếu thờ thần của Nhật Bản
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
お宮参り おみやまいり
việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ