Kết quả tra cứu ngữ pháp của お待ち遠様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...