Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お待ち遠様
おまちどおさま おまちどうさま
tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!.
御待ち遠様 ごまちとおよう
tôi (thì) tiếc để đã để cho bạn đợi
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
待ち遠しい まちどおしい
mong ngóng; mong đợi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
お待ちかね おまちかね
sốt ruột háo hức trông đợi trong khoảng thời gian rất dài
お待ち兼ね おまちかね
phải đợi lâu; phải chờ lâu; mong đợi; mong chờ
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
Đăng nhập để xem giải thích