Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手並み拝見
N1
並み
Giống như/Ngang với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...