Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo
拝見 はいけん
xem; chiêm ngưỡng
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
並み なみ
giống
拝見する はいけん
見に入る 見に入る
Nghe thấy
拝み箸 おがみばし
clasping your chopsticks between your hands as in a gesture of prayer (a breach of etiquette)