Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手数
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào