お手数
おてすう おてかず「THỦ SỔ」
☆ Danh từ
Sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
お
手数
ですがこれを
見
てくださいませんか
Làm phiền anh xem hộ cho tôi cái này được không ?
お
手数
かけてすみません
Xin lỗi đã gây phiền toái cho bác .

お手数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お手数
お手数をおかけいたします おてすうをおかけいたします
trở thành gánh nặng, gây rắc rối cho ai đó
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
手数 てすう てかず
phiền phức