Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手数をおかけいたします
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...