Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お手数をおかけいたします
おてすうをおかけいたします
trở thành gánh nặng, gây rắc rối cho ai đó
お手数 おてすう おてかず
sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
お勘定をお願いします おかん じょうをおねがいする
Làm ơn cho tôi thanh toán
おまけする おまけする
Kèm theo giảm giá
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
お数 おかず
thức ăn kèm
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手数をかける てすうをかける
làm phiền
おしたおす
push down
Đăng nhập để xem giải thích