Kết quả tra cứu ngữ pháp của お手柔らかに
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...