Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お手柔らかに
おてやわらかに
nương tay, dơ cao đánh khẽ
お手柔らか おてやわらか
nhẹ nhàng
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
柔らかみ やわらかみ
(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
柔らかさ やわらかさ
sự mềm mại
柔らかい やわらかい
êm
Đăng nhập để xem giải thích