Kết quả tra cứu ngữ pháp của お抱え運転手
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~あえて
Dám~