Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運転手 うんてんしゅ
người lái xe; tài xế
抱え手 かかえて
ấp ủ
女性運転手 じょせいうんてんしゅ
nữ tài xế.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
あおり運転 あおり
lái xe lạng lách,đánh võng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
抱え かかえ
ôm