Kết quả tra cứu ngữ pháp của お掛け下さい
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…