下駄掛け げたがけ げたかけ
đi guốc gỗ
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
おけさ
thể loại dân ca truyền thống; dân ca và nhạc cổ truyền.
おけさ節 おけさぶし
bài dân ca Okesa
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng