お掛け下さい
おかけください
☆ Cụm từ
Xin vui lòng ngồi xuống, xin vui lòng có một chỗ ngồi

お掛け下さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お掛け下さい
下駄掛け げたがけ げたかけ
đi guốc gỗ
ズボンした ズボン下
quần đùi
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
thể loại dân ca truyền thống; dân ca và nhạc cổ truyền.
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu