Kết quả tra cứu ngữ pháp của お母さん及び子供保護委員会
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…