お母さん及び子供保護委員会
おかあさんおよびこどもほごいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em.

お母さん及び子供保護委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お母さん及び子供保護委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ
保護委員 ほごいいん
khôi phục; công nhân
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban