Kết quả tra cứu ngữ pháp của お気がかり貨物
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...