お気がかり貨物
おきがかりかもつ
Hàng trên đường.

お気がかり貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お気がかり貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
沖がかり貨物 おきがかりかもつ
hàng nổi.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
気がかり きかがり
Lo lắng
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.