Kết quả tra cứu ngữ pháp của お気軽に
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ