Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気軽に きがるに
Tự do, tuỳ thích, thoải mái
気軽 きがる
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
お気に おきに オキニ
yêu thích
気軽い きがるい
vui vẻ; nổi; lighthearted
軽気球 けいききゅう
khinh khí cầu.
お元気に おげんきに
Chúc sức khoẻ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện