Kết quả tra cứu ngữ pháp của お目こぼし
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố