お目こぼし
おめこぼし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự năn nỉ ai đó bỏ qua cho

Bảng chia động từ của お目こぼし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お目こぼしする/おめこぼしする |
Quá khứ (た) | お目こぼしした |
Phủ định (未然) | お目こぼししない |
Lịch sự (丁寧) | お目こぼしします |
te (て) | お目こぼしして |
Khả năng (可能) | お目こぼしできる |
Thụ động (受身) | お目こぼしされる |
Sai khiến (使役) | お目こぼしさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お目こぼしすられる |
Điều kiện (条件) | お目こぼしすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お目こぼししろ |
Ý chí (意向) | お目こぼししよう |
Cấm chỉ(禁止) | お目こぼしするな |
お目こぼし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お目こぼし
目こぼし めこぼし
sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm
マス目 マス目
chỗ trống
girl's lacquered wooden clogs
gái trinh, gái đồng trinh, bà sơ đồng trinh, đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh, gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
おぼこい おぼこい
trẻ con, non nớt, xanh
おぼこ娘 おぼこむすめ
thiếu nữ ngây thơ, gái trinh
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目ぼしい めぼしい
có giá trị, đáng chú ý; ưng ý, vừa mắt