Kết quả tra cứu ngữ pháp của お目出度うご座います
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
ますように
Mong sao
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...