Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お目出度うご座います
おめでとうございます
Xin chúc mừng
お目出度う おめでとう おめでとうございます
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
お目出度い おめでたい
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
ご座います ございます
là
目出度い めでたい
có tâm hồn đơn giản
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
御目出度う ごめでたう
những chúc mừng!; một nguyên cớ điềm lành!
御目出度い おめでたい
sự kiện hạnh phúc; quan trọng cho chúc mừng; sự kiện điềm lành; sự mang thai
Đăng nhập để xem giải thích