Kết quả tra cứu ngữ pháp của お祭りの夜
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...