Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お祭りの夜
夜祭り よまつり よるまつり
lễ hội diễn ra vào ban đêm
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
後夜祭 こうやさい
an event held on the night after the last day of some festival (school festival) often bonfire & dancing
お祭り気分 おまつりきぶん
không khí lễ hội
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi