Kết quả tra cứu ngữ pháp của お笑い!ネタとこ勝負
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà