Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出たとこ勝負 でたとこしょうぶ
mặc cho số phận định đoạt
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
いい勝負 いいしょうぶ
trận đấu công bằng, ngang cơ
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc