Kết quả tra cứu ngữ pháp của お笑い芸人親子で漫才王座決定戦スペシャル
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong